Máy phát điện Honda EU10IT1
20.500.000₫
Máy phát điện Honda EU10IT1
Chúng ta đang sống trong thời đại công nghiệp, bất kể thứ gì cũng cần dùng đến điện. Thử suy nghĩ, nếu bây giờ không có điện và trở về thời kì đồ đá sẽ như thế nào, chỉ mới nghĩ đến thôi là đã không thể chịu nổi. Nhưng trước tình hình điện năng “cung không đủ cầu” và tình hình cung cấp điện thất thường như hiện nay thì máy phát điện là giải pháp hàng đầu.
Honda là hãng khi nhắc đến thì từ người già cho đến trẻ em đều biết tới, vốn nổi tiếng với các dòng xe máy, oto nhưng có lẽ động lực Honda còn khá mới mẻ, tuy vậy chức năng thì không kém cạnh gì, với các dòng máy sử dụng động cơ phục vụ nông lâm ngư nghiệp như là mắt cắt cỏ, máy phát điện, máy bơm nước, động cơ xăng,..
Điều gì khiến Máy phát điện Honda EU10IT1 RR0 được ưa chuộng?
-
Động cơ chính hãng
Honda EU10IT1 RR0 là Model máy phát điện có công suất lớn do đó nó sử dụng động cơ Honda EU10IT1 RR0 được nhập khẩu và sản xuất chính hãng tại Nhật Bản cực kỳ bền bỉ.
Máy vận hành cực kỳ êm ái, rất ổn định – Bí quyết công nghệ của riêng Honda Chất lượng vượt trội bền bỉ của động cơ xăng Honda
- Thiết kế thẩm mỹ chắc chắn
Máy phát điện Honda EU10IT1 RR0 là model máy phát điện có thiết kế khung sắt sườn bao quanh để bảo vệ phần động cơ và phần củ điện và phần động cơ của máy.
Khi đặt máy ở những địa hình gồ ghề mấp mô nếu có rơi đổ vỡ hoặc dị vật rời vào máy cũng không sợ bị biến dạng
- Đồng hồ điện tử
Giúp máy có thể báo bạn chính xác số giờ máy đã chạy. Để bạn biết cho máy nghỉ hay tiếp tục chạy trong thời gian mất điện dài. Đồng hồ hiển thị rất rõ ràng nét giúp người dùng dễ dàng theo dõi thời gian máy hoạt động
- Máy thiết kế nhỏ gọn
Được thiết kế lắp vào khung sườn chắc chắn nên máy có kích thước nhỏ gọn tiện dụng. Kích thước phủ bì 450 x 240 x 380 (mm) nên máy dễ dàng di chuyển linh hoạt.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thương hiệu: | Honda |
Xuất xứ: | Nhật Bản |
Loại máy | GXH50 |
Kiểu máy | 4 thì, cam treo, 1 xi lanh |
Dung tích xi lanh | 50 cc |
Đường kính x hành trình piston | 41.8 x 36.0 mm |
Công suất cực đại (động cơ) | 1.32 kW (1.79 mã lực)/ 6000 v/p |
Tỉ số nén | 8.0:1 |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi | CR5HSB (NGK), U16FSR-UB (DENSO) |
Dung tích nhớt | 0.25 lít |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.3 lít |
Thời gian hoạt động liên tục (tại tải liên tục) | 3.9 giờ |
Độ ồn | 58 dB (A) |
Điện thế xoay chiều | 220 V |
Tần số | 50 Hz |
Công suất cực đại (đầu phát) | 1.0 KVA |
Công suất định mức (đầu phát) | 0.9 KVA |
Điện thế một chiều (đầu phát) | 12V – 8A |
Kích thước phủ bì | 450 x 240 x 380 (mm) |
Trọng lượng khô | 13 Kg |
There are no reviews yet.