MÁY BƠM NƯỚC CHẠY XĂNG KAMATSU KM80
Loại máy kamatsu KM 80
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 118 cc
Công suất cực đại 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p
Đường kính x hành trình piston 60.0 x 42.0 mm
Kiểu đánh lửa Transito từ tính ( IC )
Loại bugi BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO)
2.360.000₫
MÁY BƠM NƯỚC CHẠY XĂNG KAMATSU KM80
Loại máy kamatsu KM 80
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, nghiêng 25°
Dung tích xi lanh 118 cc
Công suất cực đại 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p
Đường kính x hành trình piston 60.0 x 42.0 mm
Ưu điểm máy bơm nước Kamatsu KM 80
Khởi động dễ nổ
Tuổi thọ động cơ cao
Bánh răng cam bằng kim loại
Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu
Thân máy bóng dày giống động cơ Honda
Hệ thống khởi động bằng tay
Hệ thống làm mát bằng gió
Hệ thống đánh lửa: bán dẫn IC
Cấu tạo của máy bơm nước Kamastsu-KM80
Khung máy sử dụng chất liệu kim loại cao cấp chắc chắn, chịu lực giúp di chuyển dễ dàng hơn
Bình chứa và động cơ được phủ lớp sơn tĩnh điện an toàn, chống gỉ sét
Chân đế rộng đảm bảo máy cân bằng, chắc chắn, chống rung lắc khi hoạt động.
Tags: máy bơm nước, máy bơm nước Yokohama, máy bơm nước Yokomotoz, máy bơm nước dinking, máy bơm nước chất lượng, máy bơm nước giá rẻ, nơi phân phối máy bơm nước chính hãng, máy bơm nước tại Hà Nội, máy bơm nước tại TPHCM, máy bơm nước tại Vũng Tàu
Hashtags: #maybomnuoc #maybomnuocyokohama #maybomnuocdinking #maybomnuocyokomotoz #máybơmnước #máybơmnướcyokohama #máybơmnướcyokomotoz #máybơmnướcdinking #máybơmnướcgiárẻ #máybơmnướcchấtlượng #maybomnuocgiare #maybomnuocchatluong #máybơmnướctạiHàNội #máybơmnướctạiTPHCM #máybơmnướctạiVũngTàu
– Địa chỉ SHOWROOM HCM: 354 Bình Long, P. Phú Thọ Hòa, Q. Tân Phú, Tp. HCM
+ Liên hệ: 028.3606.0006 Làm việc từ 8h – 20h. Hotline: 0988 39 7733 / 0794 0906 96
Thông số kỹ thuật của MÁY BƠM NƯỚC CHẠY XĂNG KAMASTSU KM80
Công suất cực đại | 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p |
Loại máy | kamatsu KM 80 |
Kiểu máy | 4 thì, 1 xi lanh, làm mát bằng gió, nghiêng 25° |
Dung tích xi lanh | 118 cc |
Công suất cực đại | 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/p |
Đường kính x hành trình piston | 60.0 x 42.0 mm |
Kiểu đánh lửa | Transito từ tính ( IC ) |
Loại bugi | BPR5ES (NGK), W16EPR-U (DENSO) |
Kiểu khởi động | Bằng tay |
Dung tích bình nhiên liệu | 2.5 lít |
Dung tích nhớt | 0.6 lít |
Suất tiêu hao nhiên liệu | 1.0 lít/giờ |
Đường kính ống hút xả | 50 mm (2 in) |
Lưu lượng tối đa | 600 lít/phút |
Tổng cột áp | 32 m |
Cột áp hút tối đa | 8 m |
Thời gian tự mồi | 110 giây (cột áp hút 5 m) |
Kiểu truyền động bơm | Trực tiếp từ trục PTO |
Khung bảo vệ | Có |
Ống nối hút và xả | Có |
Lọc rác | Có |
Kích thước phủ bì | (DxRxC) 455 x 365 x 420 (mm) |
Trọng lượng khô | 21 Kg |
There are no reviews yet.